Characters remaining: 500/500
Translation

bỏ hoang

Academic
Friendly

Từ "bỏ hoang" trong tiếng Việt có nghĩamột mảnh đất, một khu vực nào đó không được sử dụng, không người chăm sóc, hoặc không hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian dài. Thông thường, từ này thường được dùng để chỉ những ruộng đất, vườn tược, hoặc nhà cửa không ai quản lý, chăm sóc.

dụ sử dụng từ "bỏ hoang": 1. Sau nhiều năm không ai chăm sóc, khu vườn đã trở nên bỏ hoang. 2. Những cánh đồng bỏ hoang thường bị cỏ dại xâm chiếm. 3. Ngôi nhà bên đường đã bị bỏ hoang từ khi gia đình chủ nhà chuyển đi.

Cách sử dụng nâng cao: - Khi nói về một khu vực lớn, bạn có thể sử dụng "đã bỏ hoang" để diễn tả tình trạng lâu dài. dụ: "Khu rừng nguyên sinh này đã bỏ hoang trong nhiều thập kỷ." - Trong bối cảnh văn hóa, có thể nói: "Nhiều di sản văn hóa bị bỏ hoang do thiếu sự quan tâm từ cộng đồng."

Biến thể từ gần giống: - "Bỏ hoang" có thể được hiểu sự bỏ rơi hay thiếu sự chăm sóc. Một từ gần giống có thể "bỏ rơi", nhưng "bỏ hoang" thường chỉ về đất đai, còn "bỏ rơi" có thể chỉ về người hoặc vật. - Từ đồng nghĩa: "hoang phế" cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những nơi đã bị hủy hoại hoặc không còn giá trị.

Lưu ý: - "Bỏ hoang" thường chỉ tình trạng tĩnh, không hoạt động, trong khi "bỏ rơi" có thể chỉ sự ngừng quan tâm hoặc chăm sóc cho một đối tượng cụ thể. - Khi sử dụng từ này, bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, "bỏ hoang" không chỉ đơn thuần không sử dụng còn có thể mang ý nghĩa về sự lãng phí tài nguyên.

  1. đg. (Ruộng đất) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang.

Comments and discussion on the word "bỏ hoang"